--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mua lẻ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mua lẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mua lẻ
+
Buy [by] retail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mua lẻ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mua lẻ"
:
mua lẻ
mưa lũ
Lượt xem: 693
Từ vừa tra
+
mua lẻ
:
Buy [by] retail
+
hùng hục
:
Be absorbed in (one's work)Hùng bục làm cả ngày không biết mỏiTo be indefatigably absorbed in one's work all day long
+
brotherlike
:
như anh em
+
đốc phủ sứ
:
Cochinchinese district chief (thời thuộc Pháp)
+
hạ mã
:
Dismount (from one's horse)